Tấm hợp kim chịu mòn hai thành phần H-Plate
Mô tả :
Thép tấm chịu mòn hai thành phần D-Plate với thành phần hợp kim chịu mòn cường độ cao và khả năng tạo hình linh hoạt cho phép ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng.
Tấm chịu mài mòn H-Plate là tấm lưỡng kim, bao gồm thép nền mềm và lớp phủ hợp kim cao chịu mài mòn. Tấm hai thành phần này được sản xuất bằng quy trình hàn đắp tự động tạo nên bề mặt sản phẩm cứng hơn, bền hơn và có độ chịu mài mòn tốt hơn bất kỳ một quy trình nào khác. Các tính chất này được kiểm định mài mòn trầy xước ASTM G65 và kiểm định ăn mòn DIN 50332. Tấm nền bằng thép cácbon thấp nên có thể hàn, đính vào các kết cấu có sẵn. Lớp phủ bề mặt tạo thành hàng rào chống ăn mòn tuyệt vời, kể cả với các ứng dụng trong điều kiện và môi trường khắc nghiệt nhất. Tính ưu việt của sản phẩn tấm chịu mài mòn CeraMetal là kết quả của sự kiểm soát chặt chẽ về mặt khoa học và luyện kim trong suốt cả quá trình sản xuất. Sự tập trung của Crom cácbit cao nhất (Cr7C3- Độ cứng 1730VPN) cùng với sự tối ưu của cácbit và các hợp kim đặc biệt làm cho sản phẩm tấm chịu mài mòn tốt hơn bất kỳ sản phẩm nào cùng loại.
Loại |
Mô tả |
Thuộc tính vật lý |
Độ cứng
HRC |
Ứng dụng |
MCCr |
Thép austenitic và
cácbit crôm |
Chịu va đập tốt, chịu mài mòn trung bình |
50-54 |
Phụ kiện máy nghiền, miệng máng, ốc vít băng chuyền. |
HCCr |
Thép austenitic và
cácbit crôm |
Chịu mài mòn cao, va đập trung bình |
60-62 |
Dao máy trộn và các bộ phận, ống, lò nghiền |
HCMo |
Thép austenitic và cácbit crôm, molypden |
Chịu mài mòn cao, va đập trung bình |
60-62 |
Dao máy trộn và các bộ phận, ống, lò nghiền |
HCNb |
Thép austenitic và cácbit crôm, niobi |
Chịu mài mòn cực tốt. chịu va đập trung bình và làm việc được ở môi trường nhiệt độ cao |
60-64 |
Dao máy trộn, lò nghiền, phễu tiếp liệu |
HCX |
Thép austenitic và cácbit phức tạp |
Chịu mài mòn cực tốt. chịu va đập trung bình và làm việc được ở môi trường nhiệt độ cao |
62-65 |
Máy nghiền, xà cho khai thác đá túp, thanh truyền, dao. |
Kích thước tấm thép nền
(mm) |
Kích thước lớp phủ
(mm) |
1000x2000 |
900x1950 |
1250x2500 |
1150x2450 |
1500x3000 |
1400x2900 |
2000x3000 |
1900x2900 |
Loại |
Độ dày
thép nền
(mm) |
Độ dày
lớp phủ (mm) |
Tổng
độ dày
(mm) |
Trọng lượng (kg/m2) |
3+3 |
3 |
3 |
6 |
55 |
5+3 |
5 |
3 |
8 |
67 |
6+4 |
6 |
4 |
10 |
80 |
6+6 |
6 |
6 |
12 |
96 |
8+4 |
8 |
4 |
12 |
96 |
8+5 |
8 |
5 |
13 |
102 |
10+5 |
10 |
5 |
15 |
118 |
12+4 |
12 |
4 |
16 |
127 |